Từ điển Thiều Chửu
决 - quyết
① Tục dùng như chữ 決.

Từ điển Trần Văn Chánh
决 - quyết
Như 決 (bộ 氵).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
决 - huyết
Mau lẹ. Nhanh — Các âm khác là Khuyết, Quyết.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
决 - khuyết
Như chữ Khuyết 缺 — Các âm khác là Quyết, Huyết.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
决 - quyết
Như chữ Quyết 決 — Các âm khác là Khuyết, Huyết.


絞决 - giảo quyết || 行决 - hành quyết || 議决 - nghị quyết || 果决 - quả quyết || 處决 - xử quyết ||